Các địa điểm lân cận
Sanxenxo, Galicia, Tây ban nha
Portonovo, Galicia, Tây ban nha
Meaño, Galicia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Mirador Puerto Deportivo Juan Carlos l, Tây ban nha
Lavapanos, Tây ban nha
Porto Deportivo Sanxenxo, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Sanxenxo, Galicia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Sanxenxo, Tây ban nha

PM10
0.50 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.50 μg/ft3
NO2
0.69 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
1.81 ppb
O3
50.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Sanxenxo, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Sanxenxo, Tây ban nha

Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
39
33
32
42
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
1
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.34 ppb
1 ppb
0.98 ppb
0.73 ppb
SO2
0.46 ppb
0.44 ppb
0.49 ppb
0.42 ppb
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
38.41 ppb
34.49 ppb
38.21 ppb
46.91 ppb
AQI
33
32
42
40
Phấn hoa

Cây

1
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1 ppb
0.98 ppb
0.73 ppb
1.51 ppb
SO2
0.44 ppb
0.49 ppb
0.42 ppb
0.64 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
34.49 ppb
38.21 ppb
46.91 ppb
39.53 ppb
AQI
33
31
37
36
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.42 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
1.23 ppb
0.98 ppb
0.6 ppb
1.36 ppb
SO2
0.81 ppb
0.58 ppb
0.33 ppb
0.56 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
33.68 ppb
36.1 ppb
40.44 ppb
35.97 ppb
AQI
29
33
0
0
Phấn hoa

Cây

0
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.22 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.13 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.93 ppb
0.91 ppb
N/A
N/A
SO2
0.9 ppb
0.48 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
29.16 ppb
40.06 ppb
N/A
N/A