Các địa điểm lân cận
San Juan de Aznalfarache, Andalusia, Tây ban nha
Tomares, Andalusia, Tây ban nha
Mairena del Aljarafe, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Cavaleri, Tây ban nha
La Antigua Vinos, Tây ban nha
Valparaiso Park, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Cavaleri, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Cavaleri, Tây ban nha

PM10
1.04 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.04 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
60.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Cavaleri, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Cavaleri, Tây ban nha

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
52
38
43
46
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.73 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
1.62 ppb
2.08 ppb
0.87 ppb
0.64 ppb
SO2
0.81 ppb
0.94 ppb
0.44 ppb
0.22 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
50.32 ppb
37.64 ppb
46.7 ppb
50.51 ppb
AQI
38
43
46
42
Phấn hoa

Cây

1
1
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.67 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
2.08 ppb
0.87 ppb
0.64 ppb
1.34 ppb
SO2
0.94 ppb
0.44 ppb
0.22 ppb
0.28 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
37.64 ppb
46.7 ppb
50.51 ppb
41.45 ppb
AQI
29
39
72
71
Phấn hoa

Cây

5
2
1
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.25 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.59 μg/ft3
1.36 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.45 μg/ft3
NO2
2.34 ppb
1.16 ppb
0.85 ppb
1.88 ppb
SO2
0.8 ppb
0.77 ppb
0.51 ppb
0.77 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
27.97 ppb
47.1 ppb
63.42 ppb
56.39 ppb
AQI
62
56
0
0
Phấn hoa

Cây

1
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
1.34 μg/ft3
1.67 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.46 μg/ft3
0.43 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.8 ppb
0.88 ppb
N/A
N/A
SO2
0.77 ppb
0.69 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
47.83 ppb
57.1 ppb
N/A
N/A