Sants-MontjuïcPoble SecSant Antonila Font de la GuatllaLa BordetaHostafrancsla Nova Esquerra de l'EixampleSantsel RavalCiutat VellaBarcelonal'Antiga Esquerra de l'Eixamplela Marina de PortEixampleBarri GòticSants - BadalBarri de les CortsLes CortsSant Pere, Santa Caterina i La RiberaDreta de l'Eixample
Chất lượng Không khí ở Sants-Montjuïc, Catalonia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Sants-Montjuïc, Tây ban nha
PM10
0.20 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
39 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Sants-Montjuïc, Tây ban nha
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Sants-Montjuïc, Tây ban nha
Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI59
59
35
47
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
3
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
0.4 ppb
1 ppb
1.59 ppb
0.86 ppb
SO2
0.22 ppb
0.27 ppb
0.3 ppb
0.47 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
59.16 ppb
52.93 ppb
32.9 ppb
55.4 ppb
AQI
35
47
60
48
Phấn hoa
Cây
5
5
5
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.20 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.59 ppb
0.86 ppb
0.38 ppb
0.9 ppb
SO2
0.3 ppb
0.47 ppb
0.29 ppb
0.24 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
32.9 ppb
55.4 ppb
56.29 ppb
48.01 ppb
AQI
31
38
46
47
Phấn hoa
Cây
5
5
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
2
1
1
PM10
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
1.16 ppb
0.38 ppb
0.33 ppb
0.89 ppb
SO2
0.2 ppb
0.22 ppb
0.11 ppb
0.16 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
29.85 ppb
44.41 ppb
52.72 ppb
46.82 ppb
AQI
28
41
0
0
Phấn hoa
Cây
5
5
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
3
2
-
Không có
-
Không có
PM10
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.25 ppb
0.31 ppb
N/A
N/A
SO2
0.17 ppb
0.22 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
28.42 ppb
49.01 ppb
N/A
N/A