Các địa điểm lân cận
Santa Coloma de Gramenet, Catalonia, Tây ban nha
Baró de Viver, Catalonia, Tây ban nha
la Trinitat Vella, Catalonia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Parc de la Trinitat, Tây ban nha
Parc de Can Zam, Tây ban nha
Parc del Gran Sol, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Santa Coloma de Gramenet, Catalonia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Santa Coloma de Gramenet, Tây ban nha

PM10
3.17 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.49 μg/ft3
NO2
10.81 ppb
SO2
12.38 ppb
CO
10.19 ppb
O3
32.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Santa Coloma de Gramenet, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Santa Coloma de Gramenet, Tây ban nha

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
38
48
41
30
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
3
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.23 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.37 ppb
1.22 ppb
4.24 ppb
5.93 ppb
SO2
0.7 ppb
0.4 ppb
0.87 ppb
0.61 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
0.19 ppb
O3
47.04 ppb
51.96 ppb
38.14 ppb
7.91 ppb
AQI
30
42
60
47
Phấn hoa

Cây

1
5
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.27 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.37 μg/ft3
NO2
5.93 ppb
1.95 ppb
1.59 ppb
17 ppb
SO2
0.61 ppb
1.33 ppb
0.85 ppb
2.47 ppb
CO
0.19 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.24 ppb
O3
7.91 ppb
51.48 ppb
57.37 ppb
18.6 ppb
AQI
51
37
45
39
Phấn hoa

Cây

1
1
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.49 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.33 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
8.55 ppb
2.52 ppb
1.65 ppb
8.26 ppb
SO2
2.16 ppb
1.46 ppb
0.78 ppb
1.51 ppb
CO
0.19 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.18 ppb
O3
25.93 ppb
44.43 ppb
49.3 ppb
32.46 ppb
AQI
40
0
0
0
Phấn hoa

Cây

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.41 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.25 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
3.57 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.56 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
33.33 ppb
N/A
N/A
N/A