Thời tiết hàng giờ ở Horta-Guinardó, Catalonia, Tây ban nha
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
6 mph
Nhẹ
5 mph
Dịu
4 mph
Dịu
5 mph
Nhẹ
4 mph
Dịu
3 mph
Dịu
3 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
Độ ẩm
53%
Dễ chịu
55%
Dễ chịu
59%
Dễ chịu
67%
Ẩm ướ
68%
Ẩm ướ
66%
Ẩm ướ
68%
Ẩm ướ
64%
Ẩm ướ
65%
Ẩm ướ
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1015 hPa
Bình thường
1014 hPa
Bình thường
1014 hPa
Bình thường
1013 hPa
Bình thường
1013 hPa
Bình thường
1012 hPa
Bình thường
1011 hPa
Bình thường
1011 hPa
Bình thường
1011 hPa
Bình thường
Mây
90%
69%
29%
6%
10%
76%
95%
99%
100%
Điểm sương mù
38°
38°
38°
38°
37°
36°
34°
33°
33°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chất lượng không khí
37
Tốt
33
Tốt
29
Tốt
26
Tốt
23
Tốt
21
Tốt
22
Tốt
22
Tốt
21
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
4.98 ppb
6.04 ppb
7.1 ppb
8.16 ppb
8.11 ppb
8.06 ppb
8.01 ppb
7.5 ppb
6.99 ppb
SO2
0.31 ppb
0.36 ppb
0.41 ppb
0.45 ppb
0.45 ppb
0.45 ppb
0.46 ppb
0.46 ppb
0.46 ppb
CO
0.14 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
34.13 ppb
31.09 ppb
28.04 ppb
25 ppb
22.29 ppb
19.59 ppb
16.89 ppb
15.43 ppb
13.98 ppb