Các địa điểm lân cận
Santa Lucía, đảo Canary, Tây ban nha
San Bartolomé de Tirajana, đảo Canary, Tây ban nha
Valsequillo de Gran Canaria, đảo Canary, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Las Tederas, Tây ban nha
Mirador de Ingenio de Santa Lucia, Tây ban nha
Bodegas Tunte, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Santa Lucía, đảo Canary, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Santa Lucía, Tây ban nha

PM10
1.16 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.26 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
46.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Santa Lucía, Tây ban nha

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Santa Lucía, Tây ban nha

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
53
51
34
35
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.54 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
0.2 ppb
0.13 ppb
0.19 ppb
0.21 ppb
SO2
0.27 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
CO
0.1 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
40.01 ppb
36.37 ppb
38 ppb
37.39 ppb
AQI
51
34
35
35
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.92 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
0.13 ppb
0.19 ppb
0.21 ppb
0.21 ppb
SO2
0.19 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
0.16 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.1 ppb
O3
36.37 ppb
38 ppb
37.39 ppb
37.28 ppb
AQI
35
35
33
33
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
PM10
0.45 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
0.11 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
SO2
0.11 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
O3
36.36 ppb
36.76 ppb
35.34 ppb
37.33 ppb
AQI
38
40
0
0
Phấn hoa

Cây

0
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.50 μg/ft3
0.53 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.27 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.08 ppb
0.1 ppb
N/A
N/A
SO2
0.12 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
42.43 ppb
44.96 ppb
N/A
N/A