Các địa điểm lân cận
Artenara, đảo Canary, Tây ban nha
Tejeda, đảo Canary, Tây ban nha
Valleseco, đảo Canary, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Barranco Hondo de Abajo, Tây ban nha
Moriscos, Tây ban nha
Montanon Negro, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Artenara, đảo Canary, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Artenara, Tây ban nha

PM10
0.63 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.41 μg/ft3
NO2
5.31 ppb
SO2
5.13 ppb
CO
5.13 ppb
O3
39.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Artenara, Tây ban nha

Cây
2/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Artenara, Tây ban nha

Th 4, 27 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
44
50
49
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
4
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.49 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.44 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
0.39 ppb
0.47 ppb
0.23 ppb
0.56 ppb
SO2
0.11 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
42.59 ppb
41.68 ppb
54.59 ppb
50.86 ppb
AQI
44
50
49
40
Phấn hoa

Cây

0
4
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
0
0
PM10
0.50 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.42 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
0.47 ppb
0.23 ppb
0.56 ppb
1 ppb
SO2
0.17 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
0.3 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
41.68 ppb
54.59 ppb
50.86 ppb
39.35 ppb
AQI
34
43
44
44
Phấn hoa

Cây

1
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.45 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.57 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
0.36 ppb
0.93 ppb
1.5 ppb
SO2
0.41 ppb
0.22 ppb
0.25 ppb
0.45 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
31.4 ppb
48.7 ppb
45.92 ppb
36.2 ppb
AQI
45
40
43
0
Phấn hoa

Cây

2
4
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
1
1
-
Không có
PM10
0.52 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.61 μg/ft3
N/A
PM25
0.29 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
NO2
1.49 ppb
0.49 ppb
0.7 ppb
N/A
SO2
0.5 ppb
0.25 ppb
0.27 ppb
N/A
CO
0.11 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
N/A
O3
28.4 ppb
40.22 ppb
42.22 ppb
N/A