Các địa điểm lân cận
Ejea de los Caballeros, Aragon, Tây ban nha
Erla, Aragon, Tây ban nha
Hệ sinh vật, Aragon, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Fuente plaza de la Magdalena, Tây ban nha
Banera Park, Tây ban nha
Mirador de La Llana, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Ejea de los Caballeros, Aragon, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ejea de los Caballeros, Tây ban nha

PM10
0.31 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
49.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ejea de los Caballeros, Tây ban nha

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ejea de los Caballeros, Tây ban nha

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
35
16
31
39
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
1
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.27 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
1.39 ppb
1.85 ppb
0.48 ppb
0.39 ppb
SO2
0.12 ppb
0.11 ppb
0.23 ppb
0.13 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
31.32 ppb
14.48 ppb
38.26 ppb
42.99 ppb
AQI
16
31
39
41
Phấn hoa

Cây

1
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.15 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.44 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
1.85 ppb
0.48 ppb
0.39 ppb
1.52 ppb
SO2
0.11 ppb
0.23 ppb
0.13 ppb
0.17 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
14.48 ppb
38.26 ppb
42.99 ppb
35.48 ppb
AQI
42
41
73
44
Phấn hoa

Cây

1
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.28 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
0.6 ppb
0.43 ppb
0.28 ppb
0.96 ppb
SO2
0.27 ppb
0.18 ppb
0.04 ppb
0.08 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
45.38 ppb
47.3 ppb
62.53 ppb
40.84 ppb
AQI
20
40
53
0
Phấn hoa

Cây

4
3
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
1
-
Không có
PM10
0.06 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
N/A
PM25
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
N/A
NO2
1.34 ppb
0.36 ppb
0.28 ppb
N/A
SO2
0.15 ppb
0.17 ppb
0.15 ppb
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
19.43 ppb
48.56 ppb
55.75 ppb
N/A