Chất lượng Không khí ở Zahara, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Zahara, Tây ban nha
PM10
0.29 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
NO2
0.81 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
52.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Zahara, Tây ban nha
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Zahara, Tây ban nha
Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI43
25
49
63
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
4
1
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.27 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.26 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
2 ppb
2.37 ppb
0.58 ppb
0.34 ppb
SO2
0.31 ppb
0.43 ppb
0.36 ppb
0.17 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
39.27 ppb
27.23 ppb
57.52 ppb
56.28 ppb
AQI
25
49
63
41
Phấn hoa
Cây
1
5
5
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.18 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
2.37 ppb
0.58 ppb
0.34 ppb
2.11 ppb
SO2
0.43 ppb
0.36 ppb
0.17 ppb
0.3 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
27.23 ppb
57.52 ppb
56.28 ppb
36.45 ppb
AQI
28
45
50
40
Phấn hoa
Cây
3
4
2
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
1.74 ppb
0.36 ppb
0.41 ppb
2.98 ppb
SO2
0.27 ppb
0.36 ppb
0.33 ppb
0.49 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
27.5 ppb
53.43 ppb
53.01 ppb
36.37 ppb
AQI
29
44
0
0
Phấn hoa
Cây
2
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.29 μg/ft3
0.37 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.20 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.72 ppb
0.67 ppb
N/A
N/A
SO2
0.26 ppb
0.18 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
27.26 ppb
51.5 ppb
N/A
N/A