Các địa điểm lân cận
Villaluenga del Rosario, Andalusia, Tây ban nha
Benaocaz, Andalusia, Tây ban nha
Ubrique, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Sierra Alta, Tây ban nha
Sierra de Libar, Tây ban nha
Mirador Ubrique Alto, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Villaluenga del Rosario, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Villaluenga del Rosario, Tây ban nha

PM10
0.35 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.26 μg/ft3
NO2
0.69 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
23.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Villaluenga del Rosario, Tây ban nha

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
2/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Villaluenga del Rosario, Tây ban nha

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
47
39
21
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

3
4
3
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.29 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
0.35 ppb
0.25 ppb
0.93 ppb
1.24 ppb
SO2
0.37 ppb
0.3 ppb
0.25 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
46.61 ppb
51.23 ppb
36.23 ppb
21.35 ppb
AQI
21
35
40
40
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
4
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.24 ppb
0.22 ppb
0.29 ppb
0.69 ppb
SO2
0.19 ppb
0.21 ppb
0.13 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
21.35 ppb
41 ppb
44.37 ppb
41.21 ppb
AQI
36
46
52
45
Phấn hoa

Cây

0
0
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
2
2
PM10
0.14 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
0.51 ppb
0.26 ppb
0.21 ppb
1.11 ppb
SO2
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.17 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
38.7 ppb
53.54 ppb
55.67 ppb
41.17 ppb
AQI
25
0
0
0
Phấn hoa

Cây

3
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.11 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.06 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.16 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.14 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
25.33 ppb
N/A
N/A
N/A