Các địa điểm lân cận
Valdezorras, Andalusia, Tây ban nha
Sevilla, Andalusia, Tây ban nha
La Rinconada, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Seville San Pablo Airport, Tây ban nha
Monasterio de San Jeronimo de Buenavista, Tây ban nha
Parque de Ocio Las Graveras, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Valdezorras, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Valdezorras, Tây ban nha

PM10
0.53 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
NO2
4 ppb
SO2
4.38 ppb
CO
0.31 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
91.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Valdezorras, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Valdezorras, Tây ban nha

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
42
39
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
5
1
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.49 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
1.46 ppb
3.05 ppb
0.96 ppb
0.91 ppb
SO2
1.62 ppb
1.48 ppb
0.66 ppb
0.54 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
53.39 ppb
40.26 ppb
41.95 ppb
41 ppb
AQI
39
38
41
39
Phấn hoa

Cây

1
3
4
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.50 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
0.96 ppb
0.91 ppb
0.78 ppb
2.13 ppb
SO2
0.66 ppb
0.54 ppb
0.45 ppb
0.95 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
41.95 ppb
41 ppb
45.45 ppb
37.59 ppb
AQI
32
49
59
53
Phấn hoa

Cây

0
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.54 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
1.9 ppb
0.95 ppb
0.89 ppb
1.79 ppb
SO2
1.08 ppb
0.5 ppb
0.49 ppb
0.81 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
35.58 ppb
56.63 ppb
57.32 ppb
52.09 ppb
AQI
48
47
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.45 μg/ft3
0.36 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.24 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.82 ppb
0.85 ppb
N/A
N/A
SO2
0.54 ppb
0.45 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
51.48 ppb
48.92 ppb
N/A
N/A