Các địa điểm lân cận
Ubrique, Andalusia, Tây ban nha
Benaocaz, Andalusia, Tây ban nha
Villaluenga del Rosario, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Casa de los Azulejos, Tây ban nha
Mirador Ubrique Alto, Tây ban nha
Cerro del Algarrobal, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Ubrique, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ubrique, Tây ban nha

PM10
0.33 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
17.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ubrique, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
4/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ubrique, Tây ban nha

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
39
47
37
27
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

5
4
3
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.44 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.64 ppb
0.32 ppb
1.28 ppb
1.1 ppb
SO2
0.6 ppb
0.32 ppb
0.32 ppb
0.29 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
46.65 ppb
50.61 ppb
34.47 ppb
27.71 ppb
AQI
27
33
40
40
Phấn hoa

Cây

5
4
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
4
1
PM10
0.15 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.39 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
1.1 ppb
0.32 ppb
0.37 ppb
0.75 ppb
SO2
0.29 ppb
0.29 ppb
0.16 ppb
0.22 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
27.71 ppb
39.95 ppb
44.74 ppb
40.69 ppb
AQI
36
46
51
47
Phấn hoa

Cây

1
0
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
2
PM10
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
0.53 ppb
0.3 ppb
0.23 ppb
1.01 ppb
SO2
0.18 ppb
0.17 ppb
0.14 ppb
0.22 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
39.86 ppb
53.06 ppb
55.96 ppb
44.41 ppb
AQI
28
0
0
0
Phấn hoa

Cây

2
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.15 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.99 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.19 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
29.13 ppb
N/A
N/A
N/A