Các địa điểm lân cận
Tocina, Andalusia, Tây ban nha
Villanueva del Río y Minas, Andalusia, Tây ban nha
Alcolea del Río, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Castillo de la Mulba, Tây ban nha
Puerta de Cordoba, Tây ban nha
Monasterio de Clarisas Franciscanas, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Tocina, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Tocina, Tây ban nha

PM10
1.96 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.44 μg/ft3
NO2
5 ppb
SO2
0.69 ppb
CO
0.19 ppb
O3
10.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Tocina, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Tocina, Tây ban nha

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
47
36
26
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
3
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.37 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
0.82 ppb
4.51 ppb
3.89 ppb
SO2
0.29 ppb
0.18 ppb
0.48 ppb
0.37 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
O3
46.33 ppb
50.02 ppb
32.92 ppb
22.3 ppb
AQI
26
37
58
57
Phấn hoa

Cây

1
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
0
1
PM10
0.33 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.81 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.43 μg/ft3
NO2
3.89 ppb
1.14 ppb
0.54 ppb
1.61 ppb
SO2
0.37 ppb
0.38 ppb
0.24 ppb
0.39 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
22.3 ppb
44.64 ppb
50.94 ppb
42.98 ppb
AQI
50
51
58
51
Phấn hoa

Cây

1
1
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.73 μg/ft3
1.16 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.58 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
3.21 ppb
1.06 ppb
0.66 ppb
1.58 ppb
SO2
0.65 ppb
0.63 ppb
0.3 ppb
0.46 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
32.17 ppb
53.07 ppb
56.19 ppb
42.04 ppb
AQI
44
0
0
0
Phấn hoa

Cây

3
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.52 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.28 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.32 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.61 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
30.23 ppb
N/A
N/A
N/A