San FernandoPuerto RealChiclana de la FronteraCadizEl Puerto de Santa MaríaRotaJerez de la FronteraConil de la FronteraMedina SidoniaPaterna de RiveraVejer de la FronteraChipionaSanlúcar de BarramedaBenalup-Casas ViejasSan José del ValleBarbateProvincia de CádizAlcalá de los GazulesTrebujenaEl Cuervo
Chất lượng Không khí ở San Fernando, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở San Fernando, Tây ban nha
PM10
2.07 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.97 μg/ft3
NO2
23.88 ppb
SO2
23.38 ppb
CO
22.13 ppb
O3
76 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở San Fernando, Tây ban nha
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở San Fernando, Tây ban nha
CN, 22 tháng 5
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQIAQI37
AQI36
AQI40
AQI37
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
3
2
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.85 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.45 ppb
0.97 ppb
1.33 ppb
0.61 ppb
SO2
0.51 ppb
0.4 ppb
0.38 ppb
0.4 ppb
CO
0.09 ppb
0.08 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
O3
38.5 ppb
41.16 ppb
44.06 ppb
38.09 ppb
AQI
AQI37
AQI38
AQI43
AQI41
Phấn hoa
Cây
1
4
4
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
2
2
3
PM10
0.36 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
0.61 ppb
0.81 ppb
0.8 ppb
1.3 ppb
SO2
0.4 ppb
0.31 ppb
0.25 ppb
0.33 ppb
CO
0.09 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
O3
38.09 ppb
44.22 ppb
45.79 ppb
43.49 ppb
AQI
AQI37
AQI35
AQI43
AQI39
Phấn hoa
Cây
2
4
5
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
2
3
PM10
0.25 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.61 ppb
1.32 ppb
1.16 ppb
2.71 ppb
SO2
0.36 ppb
0.44 ppb
0.38 ppb
0.38 ppb
CO
0.09 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
O3
37.84 ppb
39.75 ppb
47.98 ppb
37.71 ppb
AQI
AQI28
AQI0
AQI0
AQI0
Phấn hoa
Cây
3
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
2
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.11 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.3 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.55 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.1 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
27.76 ppb
N/A
N/A
N/A