Các địa điểm lân cận
Peligros, Andalusia, Tây ban nha
Pulianas, Andalusia, Tây ban nha
Albolote, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Estadio Municipal Albolote, Tây ban nha
Osuna Park, Tây ban nha
Reina Sofia Park, Tây ban nha
MODERATE THUNDERSTORM WARNING
XEM TẤT CẢ

Chất lượng Không khí ở Peligros, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Peligros, Tây ban nha

PM10
0.69 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
NO2
3.63 ppb
SO2
1.81 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
53.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Peligros, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Peligros, Tây ban nha

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
45
44
47
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.21 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
0.76 ppb
0.44 ppb
0.41 ppb
0.45 ppb
SO2
0.25 ppb
0.3 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
51.09 ppb
48.11 ppb
47.57 ppb
52.86 ppb
AQI
45
44
47
48
Phấn hoa

Cây

4
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.12 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
0.44 ppb
0.41 ppb
0.45 ppb
0.74 ppb
SO2
0.3 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
48.11 ppb
47.57 ppb
52.86 ppb
50.93 ppb
AQI
44
42
41
38
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.17 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.51 ppb
0.45 ppb
0.38 ppb
0.97 ppb
SO2
0.34 ppb
0.21 ppb
0.11 ppb
0.21 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
45.78 ppb
45.65 ppb
43.46 ppb
38.17 ppb
AQI
26
36
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.08 μg/ft3
0.11 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.81 ppb
0.96 ppb
N/A
N/A
SO2
0.35 ppb
0.63 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
24.11 ppb
42.93 ppb
N/A
N/A