Chất lượng Không khí ở Osuna, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Osuna, Tây ban nha
PM10
0.27 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.19 μg/ft3
NO2
1 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
17.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Osuna, Tây ban nha
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Osuna, Tây ban nha
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
24
37
47
38
Phấn hoa
Cây
1
2
1
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.29 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
2.52 ppb
0.72 ppb
0.3 ppb
1.04 ppb
SO2
0.22 ppb
0.52 ppb
0.28 ppb
0.18 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
23.45 ppb
44.3 ppb
51.2 ppb
35.26 ppb
AQI
26
33
40
40
Phấn hoa
Cây
2
1
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.15 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
1.46 ppb
0.31 ppb
0.34 ppb
0.73 ppb
SO2
0.23 ppb
0.26 ppb
0.14 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
25.32 ppb
39.58 ppb
44.61 ppb
41.09 ppb
AQI
37
45
54
48
Phấn hoa
Cây
1
0
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
1
1
PM10
0.20 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.55 ppb
0.31 ppb
0.23 ppb
0.93 ppb
SO2
0.16 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
0.2 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
40.02 ppb
52.92 ppb
56.92 ppb
46.2 ppb
AQI
31
0
0
0
Phấn hoa
Cây
2
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.77 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.2 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
30.22 ppb
N/A
N/A
N/A