Các địa điểm lân cận
Morón de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha
Coripe, Andalusia, Tây ban nha
El Coronil, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
San Francisco, Tây ban nha
Jardines Los Palomitos, Tây ban nha
El Gallo, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Morón de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Morón de la Frontera, Tây ban nha

PM10
0.19 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
NO2
1.19 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
42 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Morón de la Frontera, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Morón de la Frontera, Tây ban nha

Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
29
33
44
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.12 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
3.71 ppb
1.92 ppb
0.71 ppb
0.62 ppb
SO2
0.36 ppb
0.24 ppb
0.21 ppb
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
37.38 ppb
29.75 ppb
40.73 ppb
48.2 ppb
AQI
29
33
44
33
Phấn hoa

Cây

2
1
1
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
1
PM10
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.92 ppb
0.71 ppb
0.62 ppb
9.01 ppb
SO2
0.24 ppb
0.21 ppb
0.13 ppb
0.74 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.17 ppb
O3
29.75 ppb
40.73 ppb
48.2 ppb
29.32 ppb
AQI
31
38
47
41
Phấn hoa

Cây

5
5
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.33 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
5.87 ppb
1.32 ppb
0.55 ppb
2.09 ppb
SO2
0.54 ppb
0.68 ppb
0.41 ppb
0.53 ppb
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
18.55 ppb
45.16 ppb
52.66 ppb
38.55 ppb
AQI
29
31
37
0
Phấn hoa

Cây

5
3
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
N/A
NO2
1.17 ppb
0.61 ppb
0.5 ppb
N/A
SO2
0.35 ppb
0.45 ppb
0.22 ppb
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
29.59 ppb
37.87 ppb
41.29 ppb
N/A