Các địa điểm lân cận
La Antilla, Andalusia, Tây ban nha
Islantilla, Andalusia, Tây ban nha
Lepe, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Playa La Antilla, Tây ban nha
Playa Islantilla, Tây ban nha
Playa Nudista Nueva Umbria, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở La Antilla, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở La Antilla, Tây ban nha

PM10
1.81 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.29 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
3 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở La Antilla, Tây ban nha

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở La Antilla, Tây ban nha

Th 5, 28 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
50
49
47
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.18 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
0.41 ppb
0.43 ppb
0.58 ppb
0.4 ppb
SO2
0.31 ppb
0.16 ppb
0.2 ppb
0.22 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
53.29 ppb
52.13 ppb
50 ppb
47.3 ppb
AQI
45
44
42
45
Phấn hoa

Cây

0
0
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
0.49 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.64 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
0.4 ppb
0.43 ppb
0.47 ppb
0.52 ppb
SO2
0.22 ppb
0.2 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
47.3 ppb
48.01 ppb
44.49 ppb
45.09 ppb
AQI
41
44
47
47
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.40 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.51 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
0.36 ppb
0.38 ppb
0.31 ppb
0.61 ppb
SO2
0.17 ppb
0.16 ppb
0.31 ppb
0.4 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
44.65 ppb
49.75 ppb
51.42 ppb
49.17 ppb
AQI
44
0
0
0
Phấn hoa

Cây

2
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.39 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.54 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.29 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
46.87 ppb
N/A
N/A
N/A