Các địa điểm lân cận
Jerez de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha
El Puerto de Santa María, Andalusia, Tây ban nha
Puerto Real, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Palacio Domecq, Tây ban nha
Palacio de la Condesa de Casares, Tây ban nha
Lustau, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Jerez de la Frontera, Andalusia, Tây ban nha

Chất gây ô nhiễm ở Jerez de la Frontera, Tây ban nha

PM10
0.65 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.23 μg/ft3
NO2
6 ppb
SO2
5 ppb
CO
5.13 ppb
O3
27 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Jerez de la Frontera, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Jerez de la Frontera, Tây ban nha

CN, 26 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
43
37
23
26
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.43 ppb
1.41 ppb
1.16 ppb
0.86 ppb
SO2
0.16 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.13 ppb
CO
0.1 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
48.06 ppb
35.03 ppb
22.34 ppb
32.47 ppb
AQI
23
26
46
39
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.16 ppb
0.86 ppb
0.38 ppb
1.11 ppb
SO2
0.15 ppb
0.13 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
O3
22.34 ppb
32.47 ppb
48.77 ppb
38.66 ppb
AQI
36
38
48
43
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
1
PM10
0.12 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
0.91 ppb
0.6 ppb
0.48 ppb
2.9 ppb
SO2
0.2 ppb
0.18 ppb
0.23 ppb
0.34 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
37.38 ppb
45.6 ppb
52.15 ppb
41.52 ppb
AQI
23
33
0
0
Phấn hoa

Cây

5
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.27 μg/ft3
0.45 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.16 μg/ft3
0.21 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.19 ppb
0.87 ppb
N/A
N/A
SO2
0.3 ppb
0.5 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
21.18 ppb
40.14 ppb
N/A
N/A