Các địa điểm lân cận
Bonares, Andalusia, Tây ban nha
Niebla, Andalusia, Tây ban nha
Lucena del Puerto, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Bodegas Contreras Ruiz, Tây ban nha
Sauci, Tây ban nha
Convento de Moranina, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Bonares, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bonares, Tây ban nha

PM10
0.12 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
NO2
2 ppb
SO2
0.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
29.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bonares, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bonares, Tây ban nha

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
34
34
43
42
Phấn hoa

Cây

5
5
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
1.15 ppb
0.76 ppb
0.89 ppb
2.73 ppb
SO2
0.41 ppb
0.4 ppb
0.38 ppb
0.63 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
34.86 ppb
40.15 ppb
48.31 ppb
40.55 ppb
AQI
25
36
42
40
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
3
4
PM10
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
1.71 ppb
0.66 ppb
0.51 ppb
0.53 ppb
SO2
0.47 ppb
0.73 ppb
0.34 ppb
0.31 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
26.34 ppb
43.19 ppb
44.63 ppb
40.27 ppb
AQI
37
35
40
40
Phấn hoa

Cây

5
3
3
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

4
3
1
1
PM10
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.66 ppb
0.53 ppb
0.42 ppb
0.69 ppb
SO2
0.47 ppb
0.62 ppb
0.33 ppb
0.41 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
38.95 ppb
38.84 ppb
44.31 ppb
42.11 ppb