Chất lượng Không khí ở Bollullos de la Mitación, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Bollullos de la Mitación, Tây ban nha
PM10
0.54 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.54 μg/ft3
NO2
1.88 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
N/A
O3
25.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Bollullos de la Mitación, Tây ban nha
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Bollullos de la Mitación, Tây ban nha
Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI40
52
48
55
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
3
5
3
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.49 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.60 μg/ft3
1.13 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.42 μg/ft3
NO2
1.17 ppb
0.74 ppb
2.19 ppb
2.54 ppb
SO2
0.31 ppb
0.25 ppb
0.48 ppb
0.54 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
47.73 ppb
55.86 ppb
48.38 ppb
38.74 ppb
AQI
55
65
60
49
Phấn hoa
Cây
3
1
0
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
0
1
PM10
1.13 μg/ft3
2.02 μg/ft3
1.02 μg/ft3
0.60 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
2.54 ppb
0.96 ppb
0.67 ppb
1.89 ppb
SO2
0.54 ppb
0.68 ppb
0.33 ppb
0.49 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
38.74 ppb
52.37 ppb
56.6 ppb
47.68 ppb
AQI
34
51
55
59
Phấn hoa
Cây
5
1
1
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.52 μg/ft3
0.93 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.80 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.50 μg/ft3
NO2
2.12 ppb
1.1 ppb
0.68 ppb
2.45 ppb
SO2
0.5 ppb
0.75 ppb
0.68 ppb
0.85 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
33.04 ppb
48.5 ppb
55.1 ppb
46.07 ppb
AQI
53
0
0
0
Phấn hoa
Cây
5
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.46 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.31 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.75 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.54 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.14 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
27.5 ppb
N/A
N/A
N/A