Các địa điểm lân cận
Benalmádena, Andalusia, Tây ban nha
Mijas, Andalusia, Tây ban nha
Torremolinos, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Parque los Limones, Tây ban nha
Jardines del Muro., Tây ban nha
Castillo Monumento Colomares, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Benalmádena, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Benalmádena, Tây ban nha

PM10
1.39 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
59.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Benalmádena, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Benalmádena, Tây ban nha

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
52
54
56
53
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.71 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
1.85 ppb
1.62 ppb
1.45 ppb
SO2
0.16 ppb
0.32 ppb
0.33 ppb
0.31 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
54.22 ppb
55.86 ppb
54.42 ppb
56.72 ppb
AQI
56
53
71
85
Phấn hoa

Cây

1
1
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.68 μg/ft3
0.56 μg/ft3
1.10 μg/ft3
3.20 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.85 μg/ft3
NO2
1.62 ppb
1.45 ppb
0.9 ppb
1.49 ppb
SO2
0.33 ppb
0.31 ppb
0.2 ppb
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
54.42 ppb
56.72 ppb
63.26 ppb
56.73 ppb
AQI
50
55
58
50
Phấn hoa

Cây

0
2
2
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.63 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.79 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
1.51 ppb
1.06 ppb
0.8 ppb
1.66 ppb
SO2
0.48 ppb
0.23 ppb
0.2 ppb
0.39 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
52.81 ppb
57.48 ppb
55.49 ppb
51.08 ppb
AQI
43
44
0
0
Phấn hoa

Cây

3
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.47 μg/ft3
1.09 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.25 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.07 ppb
1.94 ppb
N/A
N/A
SO2
0.44 ppb
0.53 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
43 ppb
51.46 ppb
N/A
N/A