Các địa điểm lân cận
Alhama de Almería, Andalusia, Tây ban nha
Alicún, Andalusia, Tây ban nha
Huécija, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Parque Huerta Rosalia, Tây ban nha
Parque Nicolas Salmeron, Tây ban nha
Los Castillejos, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Alhama de Almería, Andalusia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Alhama de Almería, Tây ban nha

PM10
1.20 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
NO2
3.81 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
52.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Alhama de Almería, Tây ban nha

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Alhama de Almería, Tây ban nha

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
57
46
45
48
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
1
3
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.58 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.66 ppb
0.57 ppb
0.48 ppb
0.47 ppb
SO2
0.5 ppb
0.25 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
52.29 ppb
49.51 ppb
49.06 ppb
54.28 ppb
AQI
46
45
48
50
Phấn hoa

Cây

1
3
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.24 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.57 ppb
0.48 ppb
0.47 ppb
0.85 ppb
SO2
0.25 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.23 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
49.51 ppb
49.06 ppb
54.28 ppb
53.42 ppb
AQI
43
43
65
60
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
1.2 ppb
1.23 ppb
1.02 ppb
1.29 ppb
SO2
0.24 ppb
0.33 ppb
0.26 ppb
0.33 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
41.96 ppb
52.58 ppb
60.18 ppb
53.67 ppb
AQI
49
48
48
0
Phấn hoa

Cây

5
5
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.10 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.30 μg/ft3
N/A
PM25
0.06 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.16 μg/ft3
N/A
NO2
0.76 ppb
0.5 ppb
0.6 ppb
N/A
SO2
0.24 ppb
0.2 ppb
0.19 ppb
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
53.67 ppb
49.2 ppb
53.07 ppb
N/A