Chất lượng Không khí ở Algar, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Algar, Tây ban nha
PM10
0.81 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.34 μg/ft3
NO2
3.31 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
O3
40.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Algar, Tây ban nha
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Algar, Tây ban nha
Th 3, 16 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI54
44
42
50
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
1
1
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.81 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.82 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
2.59 ppb
1.39 ppb
0.85 ppb
0.57 ppb
SO2
0.51 ppb
0.22 ppb
0.56 ppb
0.57 ppb
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
34.99 ppb
23.29 ppb
47.28 ppb
55.35 ppb
AQI
44
42
50
49
Phấn hoa
Cây
1
1
5
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.43 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.82 μg/ft3
0.59 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
1.39 ppb
0.85 ppb
0.57 ppb
2.39 ppb
SO2
0.22 ppb
0.56 ppb
0.57 ppb
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
O3
23.29 ppb
47.28 ppb
55.35 ppb
36.11 ppb
AQI
40
43
45
45
Phấn hoa
Cây
1
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.48 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
1.7 ppb
0.38 ppb
0.3 ppb
1.04 ppb
SO2
0.35 ppb
0.16 ppb
0.11 ppb
0.2 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
30.64 ppb
47.82 ppb
48.86 ppb
48.91 ppb
AQI
45
46
64
0
Phấn hoa
Cây
5
3
5
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
1
1
1
-
Không có
PM10
0.17 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.28 μg/ft3
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
NO2
0.9 ppb
0.64 ppb
0.45 ppb
N/A
SO2
0.21 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
N/A
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
48.19 ppb
52.87 ppb
59.48 ppb
N/A