Alcalá de los GazulesProvincia de CádizPaterna de RiveraBenalup-Casas ViejasSan José del ValleMedina SidoniaAlgarJimena de la FronteraCastellar de la FronteraVejer de la FronteraArcos de la FronteraUbriqueBarbateGaucínLos BarriosZahara de los AtunesBenaocazChiclana de la FronteraCortes de la FronteraEl Bosque
Chất lượng Không khí ở Alcalá de los Gazules, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
PM10
0.64 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.26 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
SO2
1.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
21.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI54
44
28
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
2
1
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
2
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.34 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.37 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
0.99 ppb
4.25 ppb
2.27 ppb
2.51 ppb
SO2
0.35 ppb
0.63 ppb
0.26 ppb
0.81 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.13 ppb
O3
56.74 ppb
40.58 ppb
17.39 ppb
47.12 ppb
AQI
28
38
47
40
Phấn hoa
Cây
1
5
5
4
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
2
1
PM10
0.27 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
2.27 ppb
2.51 ppb
0.59 ppb
1.53 ppb
SO2
0.26 ppb
0.81 ppb
0.43 ppb
0.38 ppb
CO
0.15 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
17.39 ppb
47.12 ppb
51.82 ppb
38.28 ppb
AQI
29
33
40
41
Phấn hoa
Cây
5
5
5
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
2
1
PM10
0.12 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.37 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
0.61 ppb
0.36 ppb
0.37 ppb
0.94 ppb
SO2
0.27 ppb
0.33 ppb
0.21 ppb
0.28 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
29.02 ppb
39.91 ppb
44.75 ppb
42.54 ppb
AQI
35
44
0
0
Phấn hoa
Cây
0
2
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.33 μg/ft3
0.35 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.97 ppb
0.49 ppb
N/A
N/A
SO2
0.27 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
37.08 ppb
52.92 ppb
N/A
N/A