Alcalá de los GazulesProvincia de CádizPaterna de RiveraBenalup-Casas ViejasSan José del ValleMedina SidoniaAlgarJimena de la FronteraCastellar de la FronteraVejer de la FronteraArcos de la FronteraUbriqueBarbateGaucínLos BarriosZahara de los AtunesBenaocazChiclana de la FronteraCortes de la FronteraEl Bosque
Chất lượng Không khí ở Alcalá de los Gazules, Andalusia, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
PM10
0.31 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.29 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
22.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Alcalá de los Gazules, Tây ban nha
Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI47
50
49
70
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
0
0
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
0
2
Ngày tiếp theo
PM10
0.30 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.47 ppb
1.45 ppb
1.21 ppb
1.11 ppb
SO2
0.28 ppb
0.3 ppb
0.34 ppb
0.29 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
52.42 ppb
51.78 ppb
56.86 ppb
60.68 ppb
AQI
50
49
70
73
Phấn hoa
Cây
0
0
5
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
2
0
PM10
0.32 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.49 μg/ft3
1.89 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.77 μg/ft3
NO2
1.45 ppb
1.21 ppb
1.11 ppb
2.02 ppb
SO2
0.3 ppb
0.34 ppb
0.29 ppb
0.34 ppb
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
51.78 ppb
56.86 ppb
60.68 ppb
47.27 ppb
AQI
57
49
61
48
Phấn hoa
Cây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.64 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.46 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.19 ppb
0.85 ppb
0.72 ppb
1.79 ppb
SO2
0.33 ppb
0.25 ppb
0.18 ppb
0.32 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
44.87 ppb
57.01 ppb
56.41 ppb
46.72 ppb
AQI
27
43
55
0
Phấn hoa
Cây
5
5
2
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
1
1
1
-
Không có
PM10
0.33 μg/ft3
1.39 μg/ft3
0.89 μg/ft3
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.29 μg/ft3
N/A
NO2
1.53 ppb
1.4 ppb
1.49 ppb
N/A
SO2
0.24 ppb
0.47 ppb
0.62 ppb
N/A
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
25.55 ppb
51.91 ppb
56.54 ppb
N/A