Các địa điểm lân cận
Nkoyaphiri, Quận Kweneng, Botswana
Mogoditshane, Quận Kweneng, Botswana
Gabane, Quận Kweneng, Botswana
Những nơi gần đó
Gaborone Dam, Botswana
Seretse Khama International Airport, Botswana
Sir Seretse Khama Airport, Botswana

Chất lượng Không khí ở Nkoyaphiri, Quận Kweneng, Botswana

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Nkoyaphiri, Botswana

PM10
0.16 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
32.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Nkoyaphiri, Botswana

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Nkoyaphiri, Botswana

Th 2, 4 tháng 12
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
26
19
26
30
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.34 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.54 ppb
0.5 ppb
0.08 ppb
0.21 ppb
SO2
0.18 ppb
0.18 ppb
0.1 ppb
0.15 ppb
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
25.99 ppb
18.64 ppb
29.71 ppb
34.77 ppb
AQI
19
26
30
38
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
0.08 ppb
0.21 ppb
0.42 ppb
SO2
0.18 ppb
0.1 ppb
0.15 ppb
0.12 ppb
CO
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
18.64 ppb
29.71 ppb
34.77 ppb
29.72 ppb
AQI
32
30
31
28
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.33 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.23 ppb
0.08 ppb
0.19 ppb
0.61 ppb
SO2
0.12 ppb
0.06 ppb
0.06 ppb
0.08 ppb
CO
0.08 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
0.1 ppb
O3
24.35 ppb
34.09 ppb
32.57 ppb
24.94 ppb
AQI
32
30
36
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.35 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.29 μg/ft3
N/A
PM25
0.22 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
NO2
0.92 ppb
0.13 ppb
0.25 ppb
N/A
SO2
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
N/A
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
N/A
O3
18.85 ppb
35.17 ppb
36.79 ppb
N/A