Các địa điểm lân cận
Botlhapatlou, Quận Kweneng, Botswana
Molepolole, Quận Kweneng, Botswana
Letlhakeng, Quận Kweneng, Botswana
Những nơi gần đó
Thebephatshwa Airport, Botswana
Molepolole Airport, Botswana
Seretse Khama International Airport, Botswana

Chất lượng Không khí ở Botlhapatlou, Quận Kweneng, Botswana

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Botlhapatlou, Botswana

PM10
0.12 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
NO2
0.13 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
21.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Botlhapatlou, Botswana

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
1/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Botlhapatlou, Botswana

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
16
16
23
46
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

2
1
1
2

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.33 μg/ft3
NO2
0.41 ppb
1.06 ppb
0.09 ppb
0.4 ppb
SO2
0.08 ppb
N/A
0.77 ppb
1.5 ppb
CO
0.07 ppb
0.08 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
O3
13.34 ppb
10.95 ppb
28.49 ppb
33.05 ppb
AQI
16
23
46
32
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

1
1
2
2

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
1.06 ppb
0.09 ppb
0.4 ppb
0.43 ppb
SO2
N/A
0.77 ppb
1.5 ppb
0.6 ppb
CO
0.08 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
0.08 ppb
O3
10.95 ppb
28.49 ppb
33.05 ppb
17.8 ppb
AQI
18
29
33
41
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

1
1
1
1

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.20 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
1.11 ppb
0.09 ppb
0.64 ppb
0.68 ppb
SO2
0.16 ppb
0.89 ppb
0.71 ppb
0.52 ppb
CO
0.09 ppb
0.08 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
O3
11.87 ppb
33.75 ppb
30.22 ppb
19.12 ppb
AQI
21
23
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.26 ppb
0.07 ppb
N/A
N/A
SO2
0.14 ppb
0.27 ppb
N/A
N/A
CO
0.08 ppb
0.08 ppb
N/A
N/A
O3
15.17 ppb
27.21 ppb
N/A
N/A