Chất lượng Không khí ở Serasa, Quận Brunei-Muara, Brunei
Chất gây ô nhiễm ở Serasa, Brunei
PM10
0.40 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.26 μg/ft3
NO2
1.5 ppb
SO2
1.5 ppb
CO
0.19 ppb
O3
36.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Serasa, Brunei
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Serasa, Brunei
Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI30
29
42
50
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
0.84 ppb
0.95 ppb
0.53 ppb
0.89 ppb
SO2
0.75 ppb
0.77 ppb
1.22 ppb
0.8 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
O3
30.52 ppb
18.59 ppb
50.79 ppb
47.58 ppb
AQI
29
42
50
40
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.31 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.39 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
0.95 ppb
0.53 ppb
0.89 ppb
0.95 ppb
SO2
0.77 ppb
1.22 ppb
0.8 ppb
0.62 ppb
CO
0.14 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
O3
18.59 ppb
50.79 ppb
47.58 ppb
27.75 ppb
AQI
27
25
31
32
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
1
1
Cỏ
0
0
1
1
PM10
0.23 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
0.72 ppb
0.25 ppb
0.73 ppb
1.28 ppb
SO2
0.26 ppb
0.18 ppb
0.48 ppb
0.83 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
9.37 ppb
18.62 ppb
29.47 ppb
16.71 ppb
AQI
32
48
49
0
Phấn hoa
Cây
0
0
0
-
Không có
Cỏ dại
0
0
1
-
Không có
Cỏ
1
1
1
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.46 μg/ft3
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.30 μg/ft3
N/A
NO2
1.13 ppb
0.43 ppb
0.86 ppb
N/A
SO2
0.63 ppb
0.84 ppb
0.76 ppb
N/A
CO
0.12 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
11.92 ppb
43.08 ppb
45.33 ppb
N/A