Các địa điểm lân cận
Madīnat Ḩamad, Thống đốc trung ương, Bahrain
Ar Rifā ‘, Thống đốc miền Nam, Bahrain
Dār Kulayb, Thống đốc miền Nam, Bahrain
Những nơi gần đó
Qal`at al Buqayshi, Bahrain
Ar Rifa Al Gharbi Heliport, Bahrain
Sakhir Airbase, Bahrain

Chất lượng Không khí ở Madīnat Ḩamad, Thống đốc trung ương, Bahrain

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

PM10
5.53 μg/ft3
PM25
2.36 μg/ft3
NO2
20.81 ppb
SO2
20.69 ppb
CO
7.38 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
230.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Madīnat Ḩamad, Bahrain

Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
163
88
172
166
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.98 μg/ft3
1.82 μg/ft3
14.40 μg/ft3
11.26 μg/ft3
PM25
0.95 μg/ft3
0.79 μg/ft3
2.98 μg/ft3
2.31 μg/ft3
NO2
26 ppb
9.69 ppb
3.16 ppb
6.16 ppb
SO2
8.56 ppb
8.79 ppb
1.79 ppb
4.03 ppb
CO
0.25 ppb
0.21 ppb
0.11 ppb
0.15 ppb
O3
73.68 ppb
55.08 ppb
43.83 ppb
58.98 ppb
AQI
172
166
163
156
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
14.40 μg/ft3
11.26 μg/ft3
6.47 μg/ft3
5.27 μg/ft3
PM25
2.98 μg/ft3
2.31 μg/ft3
2.04 μg/ft3
1.79 μg/ft3
NO2
3.16 ppb
6.16 ppb
27.49 ppb
19.36 ppb
SO2
1.79 ppb
4.03 ppb
5.83 ppb
5.29 ppb
CO
0.11 ppb
0.15 ppb
0.23 ppb
0.21 ppb
O3
43.83 ppb
58.98 ppb
68.25 ppb
45.84 ppb
AQI
155
142
164
94
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
PM10
5.12 μg/ft3
4.07 μg/ft3
2.82 μg/ft3
1.98 μg/ft3
PM25
1.76 μg/ft3
1.31 μg/ft3
1.02 μg/ft3
0.89 μg/ft3
NO2
19.5 ppb
13.25 ppb
17.73 ppb
13.08 ppb
SO2
7.71 ppb
5.34 ppb
3.83 ppb
4.13 ppb
CO
0.2 ppb
0.25 ppb
0.23 ppb
0.21 ppb
O3
41.13 ppb
83.15 ppb
78.32 ppb
58.32 ppb
AQI
87
86
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
1.75 μg/ft3
1.78 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.78 μg/ft3
0.84 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
13.26 ppb
18.1 ppb
N/A
N/A
SO2
3.36 ppb
8.08 ppb
N/A
N/A
CO
0.21 ppb
0.3 ppb
N/A
N/A
O3
47.19 ppb
63.8 ppb
N/A
N/A