Các địa điểm lân cận
Manama, Quản lý vốn, Bahrain
Jidd Ḩafş, Quản lý vốn, Bahrain
Al Muharraq, Chính quyền Muharraq, Bahrain
Những nơi gần đó
Mina' al Manamah, Bahrain
Mina' al Manamah, Bahrain
Mina Salman, Bahrain

Chất lượng Không khí ở Manama, Quản lý vốn, Bahrain

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Manama, Bahrain

PM10
1.72 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.56 μg/ft3
NO2
4.13 ppb
SO2
3.31 ppb
CO
0.19 ppb
O3
70.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Manama, Bahrain

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Manama, Bahrain

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
153
155
151
167
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
10.13 μg/ft3
9.23 μg/ft3
7.78 μg/ft3
10.44 μg/ft3
PM25
1.91 μg/ft3
1.77 μg/ft3
1.80 μg/ft3
2.42 μg/ft3
NO2
9.47 ppb
8.45 ppb
4.98 ppb
5.67 ppb
SO2
11.59 ppb
12.03 ppb
6.32 ppb
9.97 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
50.67 ppb
45.2 ppb
44.79 ppb
66 ppb
AQI
151
167
165
151
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
7.78 μg/ft3
10.44 μg/ft3
9.18 μg/ft3
5.54 μg/ft3
PM25
1.80 μg/ft3
2.42 μg/ft3
2.39 μg/ft3
1.38 μg/ft3
NO2
4.98 ppb
5.67 ppb
40.95 ppb
24.28 ppb
SO2
6.32 ppb
9.97 ppb
10.86 ppb
6.47 ppb
CO
0.13 ppb
0.15 ppb
0.31 ppb
0.24 ppb
O3
44.79 ppb
66 ppb
43.05 ppb
24.47 ppb
AQI
157
171
215
156
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
8.70 μg/ft3
5.96 μg/ft3
6.63 μg/ft3
6.32 μg/ft3
PM25
2.18 μg/ft3
1.77 μg/ft3
1.95 μg/ft3
1.93 μg/ft3
NO2
7.28 ppb
4.64 ppb
16.71 ppb
13.1 ppb
SO2
4.83 ppb
6.91 ppb
8.46 ppb
7.22 ppb
CO
0.16 ppb
0.19 ppb
0.24 ppb
0.24 ppb
O3
36.89 ppb
109.34 ppb
110.64 ppb
66.23 ppb
AQI
157
210
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
6.14 μg/ft3
7.67 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
1.98 μg/ft3
2.19 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
13.23 ppb
19.94 ppb
N/A
N/A
SO2
11.34 ppb
17 ppb
N/A
N/A
CO
0.29 ppb
0.37 ppb
N/A
N/A
O3
46.52 ppb
131.08 ppb
N/A
N/A