Chất lượng Không khí ở Varser, Tỉnh Gegharkunik, Armenia
Chất gây ô nhiễm ở Varser, Armenia
PM10
1.02 μg/ft3
PM25
0.45 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
1.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
107 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Varser, Armenia
Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Varser, Armenia
Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI112
59
51
75
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.73 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.49 μg/ft3
1.16 μg/ft3
PM25
0.41 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
2.06 ppb
5 ppb
5.98 ppb
0.76 ppb
SO2
0.63 ppb
1.04 ppb
0.91 ppb
1.76 ppb
CO
0.21 ppb
0.25 ppb
0.28 ppb
0.17 ppb
O3
68.51 ppb
51.04 ppb
15.66 ppb
67.84 ppb
AQI
51
75
95
54
Phấn hoa
Cây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.49 μg/ft3
1.16 μg/ft3
1.45 μg/ft3
0.71 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
5.98 ppb
0.76 ppb
2.22 ppb
6.5 ppb
SO2
0.91 ppb
1.76 ppb
2.11 ppb
1.62 ppb
CO
0.28 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.23 ppb
O3
15.66 ppb
67.84 ppb
61.85 ppb
30.98 ppb
AQI
42
58
92
88
Phấn hoa
Cây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
PM10
0.58 μg/ft3
1.96 μg/ft3
2.88 μg/ft3
1.76 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.93 μg/ft3
0.81 μg/ft3
NO2
5.88 ppb
0.88 ppb
3.17 ppb
9.83 ppb
SO2
0.81 ppb
2.14 ppb
2.43 ppb
2.32 ppb
CO
0.29 ppb
0.17 ppb
0.19 ppb
0.3 ppb
O3
13.96 ppb
65.5 ppb
59.66 ppb
29.78 ppb
AQI
61
86
0
0
Phấn hoa
Cây
5
4
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
1.12 μg/ft3
4.33 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.45 μg/ft3
0.93 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
5.7 ppb
0.94 ppb
N/A
N/A
SO2
0.92 ppb
2.29 ppb
N/A
N/A
CO
0.3 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
O3
10.97 ppb
58.97 ppb
N/A
N/A